Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cày cục



verb
To take pains
cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ to take pains drawing a map
cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng to take pains repairing a machine the whole morning

[cày cục]
động từ
To take pains; work/toil/labour at something
cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ
to take pains drawing a map
cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng
to take pains repairing a machine the whole morning


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.